Có 2 kết quả:
表冊 biǎo cè ㄅㄧㄠˇ ㄘㄜˋ • 表册 biǎo cè ㄅㄧㄠˇ ㄘㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) statistical form
(2) book of tables or forms
(2) book of tables or forms
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) statistical form
(2) book of tables or forms
(2) book of tables or forms
Bình luận 0